
ATTRAGE
| Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 11/2022 |
|---|---|---|
| MT (Euro 5) | 380.000.000 | – Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
| CVT (Euro 5) | 465.000.000 |
– Phiếu nhiên liệu (Trị giá 15.000.000 VNĐ) – Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) |
| CVT Premium (Euro 5) | 490.000.000 |
– Phiếu nhiên liệu (Trị giá 15.000.000 VNĐ) – Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) |
![]()
XPANDER CROSS
| Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 11/2022 |
|---|---|---|
| Xpander Cross | 688.000.000 | – Camera toàn cảnh 360o (trị giá 20 triệu VNĐ) |

NEW XPANDER
| Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 11/2022 |
|---|---|---|
| AT Premium | 648.000.000 | |
| AT | 588.000.000 | |
| MT – CKD (Euro 4) | 555.000.000 | – Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
![]()
NEW TRITON ATHLETE
| Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 11/2022 |
|---|---|---|
| 4×4 AT Athlete (Euro 5) | 905.000.000 |
– 1 năm bảo hiểm vật chất (trị giá 14 triệu VNĐ) – Nắp thùng cuộn cơ (trị giá 16 triệu VNĐ) |
| 4×2 AT Athlete (Euro 5) | 780.000.000 | |
| 4×2 AT MIVEC (Euro 5) | 650.000.000 | – Camera lùi trị giá 2.5 triệu VNĐ |
| 4×4 MT (Euro 5) (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) |
690.000.000 |
![]()
NEW PAJERO SPORT
| Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) |
|---|---|
| Diesel 4×4 AT (Euro 5) | 1.365.000.000 |
| Diesel 4×2 AT (Euro 5) | 1.130.000.000 |
| Gasoline 4×4 AT (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) | 1.200.000.000 |
| Gasoline 4×4 AT (Xe chở tiền – Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) | 1.390.000.000 |

OUTLANDER
| Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 11/2022 |
| 2.0 CVT | 825.000.000 |
– Camera toàn cảnh 360o (Trị giá lên tới 20 triệu VNĐ) – Phiếu nhiên liệu (Trị giá lên tới 25 triệu VNĐ) |
| 2.0 CVT Premium | 950.000.000 |
– Camera toàn cảnh 360o (Trị giá lên tới 20 triệu VNĐ) – Phiếu nhiên liệu (Trị giá lên tới 30 triệu VNĐ) |
|
2.4 CVT Premium (Chỉ áp dụng cho khách hàng mua lô) |
1.100.000.000 |